THỬ NGHIỆM GIA TỐC ĐÁNH GIÁ TÍNH CHẤT BẢO VỆ CHO THÉP KẾT CẤU CỦA MỘT SỐ HỆ SƠN PHỦ TRONG MÔI TRƯỜNG BIỂN ĐẢO

Đặng Minh Thủy1, Doãn Quý Hiếu1, Nguyễn Văn Vinh1
1 Viện Độ bền Nhiệt đới, Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga

Nội dung chính của bài viết

Tóm tắt

ACCELERATION TEST TO EVALUATE THE PROTECTION PROPERTIES OF SOME COATINGS FOR STRUCTURAL STEEL IN SEA ATMOSPHERE

This article presents some testing results of some coatings for structural steel by Vietnam - Russia tropical center to preserve weapons and equipment in tropical conditions of Vietnam. The coatings studied include: polyurethane, epoxy, alkyd paints. The test method number 9 in standard GOST 9.401-91 was chosen to simulate conditions of sea atmosphere. Acceleration test results can be used as a reference in selecting coatings for structural steel to protect weapons and equipment in the sea atmosphere to prevent the risk of damage to equipment and structures.

Chi tiết bài viết

Tài liệu tham khảo

1. Nguyễn Nam Thắng, Nguyễn Mạnh Hồng, Phan Văn Chương, Đánh giá chất lượng các hệ sơn phủ chống ăn mòn kết cấu thép vùng biển Việt Nam, Tạp chí Khoa học công nghệ Xây dựng, 2011, số 3, tr. 37-40.
2. Nguyễn Văn Vinh, Hà Hữu Sơn, Lê Quốc Phẩm, Nghiên cứu chế tạo sơn phủ bảo vệ tạm thời bề mặt các chi tiết kim loại, Tạp chí Khoa học và Công nghệ nhiệt đới, số 19, 11-2019.
3. Nguyễn Đình Tân, Nghiên cứu tính chất điện hóa của thép kết cấu trong môi trường nước mặn, Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường, số 29, 6-2010, tr. 39-43.
4. Alain Galerie, Nguyễn Văn Tư, Ăn mòn và Bảo vệ Vật liệu, Nxb. KH&KT, 2002.
5. Gordon P Bierwagen, L. He, J. Li, L. Ellingson, D.E Tallman, Studies of a new accelerated evaluation method for coating corrosion resistance - thermal cycling testing, Progress in Organic Coatings, 2000, 39(1):67-78.
6. TCVN 8785-2:2011, Phần 2: Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan.
7. TCVN 8785-3:2011, Phần 3: Xác định độ mất màu.
8. TCVN 8785-4:2011, Phần 4: Xác định độ tích bụi.
9. TCVN 8785-5:2011, Phần 5: Xác định độ tích bụi (sau khi rửa nước).
10. TCVN 8785-6:2011, Phần 6: Xác định độ thay đổi độ bóng.
11. TCVN 8785-7:2011, Phần 7: Xác định độ mài mòn.
12. TCVN 8785-8:2011, Phần 8: Xác định độ rạn nứt.
13. TCVN 8785-9:2011, Phần 9: Xác định độ đứt gãy.
14. TCVN 8785-10:2011, Phần 10: Xác định độ phồng rộp.
15. TCVN 8785-11:2011, Phần 11: Xác định độ tạo vảy và bong tróc.
16. TCVN 8785-12:2011, Phần 12: Xác định độ phấn hóa.
17. TCVN 8785-13:2011, Phần 13: Xác định độ thay đổi màu.
18. TCVN 2101:2016, Sơn và vecni - xác định giá trị độ bóng ở 20°, 60° và 85°.
19. ASTM D2244-16, Standard Practice For Calculation Of Color Tolerances And Color Differences From Instrumentally Measured Color Coordinates.
20. TCVN 2097:2015, Sơn và véc ni - Phép thử cắt ô.
21. TCVN 2100-1: 2013, Sơn và vecni - phép thử biến dạng nhanh
22. ГОСТ 9.407-15, Единая система защиты от коррозии и старения (ЕСЗКС). Покрытия лакокрасочные. Метод оценки внешнего вида.
23. ГОСТ 9.401-91, Единая система защиты от коррозии и старения (ЕСЗКС). Покрытия лакокрасочные. Общие требования и методы ускоренных испытаний на стойкость к воздействию климатических факторов.